Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calculous
calculous
/"kælkjuləs/
Tính từ
y học
có sỏi (thận)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận