1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calculator chip

calculator chip

Điện tử - Viễn thông
  • bảng con máy tính
  • phiến con máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận