1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calculating machine

calculating machine

/"kælkjuleitiɳmə"ʃi:n/
Danh từ
  • máy tính
Kinh tế
  • máy tính
Kỹ thuật
  • máy kế toán
  • máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận