Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calculating
calculating
/"kælkjuleitiɳ/
Tính từ
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ
tính toán hơn thiệt
Kỹ thuật
sự tính toán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận