Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calculated risk
calculated risk
/"kælkjuleitid"risk/
Danh từ
khả năng thất bại đã được dự tính trước
công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
Kinh tế
rủi ro đã ước tính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận