1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcium chloride

calcium chloride

Hóa học - Vật liệu
  • CaCl2
  • canxi clorua
  • clorua canxi
  • muối clorua canxi (CaCl2)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận