1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcium carbide

calcium carbide

Xây dựng
  • các-bua calci
Toán - Tin
  • các-buya calci
Hóa học - Vật liệu
  • canxi cacbua
  • đất đèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận