Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calcite
calcite
/"kælsait/
Danh từ
khoáng chất
canxit
Kỹ thuật
CaCO3
canxi
Hóa học - Vật liệu
canxit (CaCO3)
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận