Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calcinize
calcinize
Động từ
làm thành đá vôi
Nội động từ
biến thành đá vôi
Xây dựng
nung thành vôi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận