1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcinize

calcinize

Động từ
  • làm thành đá vôi
Nội động từ
  • biến thành đá vôi
Xây dựng
  • nung thành vôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận