Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calcine
calcine
/"kælsain/ (calcinate) /"kælsineit/
Động từ
nung thành vôi
đốt thành tro
nung khô
Nội động từ
bị nung thành vôi
bị đốt thành tro
bị nung khô
Kỹ thuật
đốt thành tro
nung
thiêu
Xây dựng
nung thành vôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận