1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcination

calcination

/,kælsi"neiʃn/
Danh từ
  • sự nung thành vôi
  • sự đốt thành tro
  • sự nung khô
Kỹ thuật
  • sự nung
  • sự thiêu
  • thiêu
Hóa học - Vật liệu
  • nung khô
Xây dựng
  • nung vôi
  • sự canxi hóa
  • sự nung thành vôi
Y học
  • sự nung khô
Điện lạnh
  • sự thành canxi
  • sự thành vôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận