1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcigerous

calcigerous

Tính từ
  • chứa muối canxi
Y học
  • tạo canxi, vận chuyển muối canxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận