Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calcify
calcify
/"kælsifai/
Động từ
làm cho hoá vôi
Nội động từ
hoá vôi
Kinh tế
hóa vôi
làm cho hóa vôi
Kỹ thuật
biến thành chất vôi
Hóa học - Vật liệu
vôi hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận