1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcification

calcification

/,kælsifi"keiʃn/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • sự canxi hóa
Y học
  • sự vôi hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận