1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calcareous

calcareous

/kæl"keəriəs/ (calcarious) /kæl"keəriəs/
Tính từ
  • đá vôi
  • chứa đá vôi
Kỹ thuật
  • đá vôi
Hóa học - Vật liệu
  • chứa canxi
Xây dựng
  • chứa đá vôi
  • thuộc đá vôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận