1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calabash

calabash

/"kæləbæʃ/
Danh từ
  • quả bầu
  • quả bí đặc (xem calabash-tree)
  • ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
Kinh tế
  • quả bầu
  • quả bí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận