Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calabash
calabash
/"kæləbæʃ/
Danh từ
quả bầu
quả bí đặc (xem calabash-tree)
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
Kinh tế
quả bầu
quả bí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận