1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caking

caking

Kỹ thuật
  • dính kết
  • đóng bánh
  • sự đóng bánh
  • sự làm kết tụ
  • sự nung
  • sự nướng
  • sự thiêu kết
  • sự vón cục
  • thiêu kết
Hóa học - Vật liệu
  • kết cục
Cơ khí - Công trình
  • sự luyện cục
Thực phẩm
  • sự nướng bánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận