Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cajolery
cajolery
/kə"dʤouləri/
Danh từ
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ
Thảo luận
Thảo luận