1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cajolement

cajolement

/kə"dʤoulə/ (cajolement) /kə"dʤoulmənt/
Danh từ
  • kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận