1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caisson disease

caisson disease

Kỹ thuật
  • bệnh khí ép
Y học
  • bệnh giếng chìm
  • bệnh ketxon
  • bệnh thùng kín
Điện tử - Viễn thông
  • bệnh thợ lặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận