1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caisson

caisson

/kə"su:n/
Danh từ
  • hòm đạn dược
  • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
  • kỹ thuật thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • hàng hải thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • buồng lặn
  • cửa cống
  • cửa van nổi
  • giếng chìm
  • thùng khí nén
Xây dựng
  • ketxon không khí nén
  • thùng không khí nén
Hóa học - Vật liệu
  • thùng lặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận