1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cahoots

cahoots

Danh từ
  • (to be in cahoots with somebody) Anh - Mỹ mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận