Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cahoots
cahoots
Danh từ
(to be in cahoots with somebody)
Anh - Mỹ
mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận