1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cage

cage

/keidʤ/
Danh từ
  • lồng, chuồng, cũi
  • trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
  • buồng (thang máy)
  • bộ khung, bộ sườn (nhà...)
Động từ
  • nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
  • giam giữ
Kinh tế
  • buồng
  • đàn
  • khoang
  • khung
  • phòng quỹ
Kỹ thuật
  • bệ máy
  • buồng
  • buồng thang máy
  • gàu
  • giá đỡ
  • kho
  • khung
  • khuôn
  • lồng
  • lồng sóng
  • lồng thanh điện
  • lớp bọc
  • vỏ bọc
  • vỏ hộp
Cơ khí - Công trình
  • buồng (thang máy)
  • vòng cách (ổ trục)
  • vòng cánh (ổ lăn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận