1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caftan

caftan

/"kæftən/ (kaftan) /kæf"tɑ:n/
Danh từ
  • áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận