Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caftan
caftan
/"kæftən/ (kaftan) /kæf"tɑ:n/
Danh từ
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)
Thảo luận
Thảo luận