Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cafe
cafe
/"kæfei/
Danh từ
tiệm cà phê
quán ăn
cafe
chantant:
quán ăn có trò giải trí và nhạc
tiệm rượu
hộp đêm
cà phê
Thảo luận
Thảo luận