1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cafe

cafe

/"kæfei/
Danh từ
  • tiệm cà phê
  • quán ăn
    • cafe chantant:

      quán ăn có trò giải trí và nhạc

  • tiệm rượu
  • hộp đêm
  • cà phê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận