1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caducity

caducity

/kə"dju:siti/
Danh từ
  • thời kỳ già cỗi
  • tính hư nát
  • tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn
  • thực vật học tính sớm rụng (lá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận