Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caducity
caducity
/kə"dju:siti/
Danh từ
thời kỳ già cỗi
tính hư nát
tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn
thực vật học
tính sớm rụng (lá)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận