1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadger

cadger

/"kædʤə/
Danh từ
  • kẻ ăn xin, kẻ ăn mày
  • người đi bán hàng rong
  • kẻ ăn bám, kẻ ăn chực
Cơ khí - Công trình
  • ve dầu (bỏ) túi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận