Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cadger
cadger
/"kædʤə/
Danh từ
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày
người đi bán hàng rong
kẻ ăn bám, kẻ ăn chực
Cơ khí - Công trình
ve dầu (bỏ) túi
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận