1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadence

cadence

/"keidəns/
Danh từ
  • nhịp, phách
  • điệu (nhạc, hát, thơ)
  • giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
  • quân sự nhịp bước chân đi
  • âm nhạc kết
Kỹ thuật
  • nhịp
  • phách
Toán - Tin
  • điệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận