Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cadence
cadence
/"keidəns/
Danh từ
nhịp, phách
điệu (nhạc, hát, thơ)
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
quân sự
nhịp bước chân đi
âm nhạc
kết
Kỹ thuật
nhịp
phách
Toán - Tin
điệu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Âm nhạc
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận