Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caddy
caddy
/"kædi/
Danh từ
hộp trà (cũng tea caddy)
(như) caddie
Toán - Tin
hộp chứa đĩa CD-ROM
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận