1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caddy

caddy

/"kædi/
Danh từ
  • hộp trà (cũng tea caddy)
  • (như) caddie
Toán - Tin
  • hộp chứa đĩa CD-ROM
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận