Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caddie
caddie
/"kædi/ (caddy) /"kædi/
Danh từ
người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
Kinh tế
xe đẩy tự phục vụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận