1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caddie

caddie

/"kædi/ (caddy) /"kædi/
Danh từ
  • người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
Kinh tế
  • xe đẩy tự phục vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận