1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadastral survey

cadastral survey

Kinh tế
  • việc lắp đặt bản đồ địa chính
Xây dựng
  • khảo sát địa chính
  • sự đo đạc ruộng đất
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo ruộng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận