1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cadastral

cadastral

/kə"dæstrəl/
Tính từ
  • địa chính
Xây dựng
  • địa chính
  • đo ruộng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận