Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cadastral
cadastral
/kə"dæstrəl/
Tính từ
địa chính
Xây dựng
địa chính
đo ruộng đất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận