Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cad
cad
/kæd/
Danh từ
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
từ cổ
người lái xe khách
từ cổ
đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Kỹ thuật
lái
người đánh ngựa
quán nhỏ
Xây dựng
hành khách đồng hành
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận