1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cad

cad

/kæd/
Danh từ
  • đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
  • từ cổ người lái xe khách
  • từ cổ đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Kỹ thuật
  • lái
  • người đánh ngựa
  • quán nhỏ
Xây dựng
  • hành khách đồng hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận