Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cacophony
cacophony
/kæ"kɔfəni/
Danh từ
tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
ngôn ngữ học
âm hưởng xấu
âm nhạc
âm tạp
nghĩa bóng
sự không hoà hợp, sự không ăn khớp
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Âm nhạc
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận