1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cachet

cachet

/"kæʃei/
Danh từ
  • dấu đặc biệt, nét đặc sắc
  • dấu chứng thực; dấu ấn
  • dược học viên con nhện
Y học
  • viên nhện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận