1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cacao industry

cacao industry

Kinh tế
  • công nghiệp chế biến sản phẩm phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận