Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cacao
cacao
/kekɑ:ou/
Danh từ
hột cacao
(như) cacao-tree
Thảo luận
Thảo luận