1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabriolet

cabriolet

/,kæbriou"lei/
Danh từ
  • xe độc mã
  • xe ô tô cụp mui, xe mui trần
Kỹ thuật Ô tô
  • bỏ mui được
  • con mui trần
  • mui rời
  • xe cụp mui
  • xe mui trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận