Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabotage
cabotage
/"kæbətɑ:ʤ/
Danh từ
sự buôn bán dọc theo bờ biển
Kinh tế
buôn bán ven biển
chạy tàu ven biển
vận chuyển hàng ven biển (buôn bán ven biển)
vận tải biển trong nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận