1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabotage

cabotage

/"kæbətɑ:ʤ/
Danh từ
  • sự buôn bán dọc theo bờ biển
Kinh tế
  • buôn bán ven biển
  • chạy tàu ven biển
  • vận chuyển hàng ven biển (buôn bán ven biển)
  • vận tải biển trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận