1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabman

cabman

/"kæbmən/
Danh từ
  • người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận