1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cablerailway

cablerailway

/"keibl"reilwei/
Danh từ
  • đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận