Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cablegram
cablegram
/"keiblgræm/
Danh từ
bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp
Điện
báo điện báo
bức điện tín cáp
điện tín qua cáp
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận