1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cablegram

cablegram

/"keiblgræm/
Danh từ
  • bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp
Điện
  • báo điện báo
  • bức điện tín cáp
  • điện tín qua cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận