1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cable reel

cable reel

Kỹ thuật
  • ống cuộn cáp
Xây dựng
  • cuộn dây cáp
Điện
  • lõi quấn cáp
Hóa học - Vật liệu
  • trục quấn cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận