1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cable locator

cable locator

Điện
  • bộ định vị cáp
  • bộ dò cáp
  • máy dò (tuyến) cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận