1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cable distribution

cable distribution

Điện tử - Viễn thông
  • sự phân phối bằng cáp
Điện lạnh
  • truyền thông hữu tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận