Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabinet-making
cabinet-making
/"kæbinit,meikiɳ/
Danh từ
(như) cabinet-work
đùa cợt
sự lập chính phủ mới
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận