1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabinet-maker

cabinet-maker

/"kæbinit,meikə/
Danh từ
  • thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
  • đùa cợt người lập chính phủ mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận