Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabin-boy
cabin-boy
/"kæbinbɔi/
Danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu
Thảo luận
Thảo luận