Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabin assignment
cabin assignment
Kinh tế
sự bố trí ca-bin
sự xếp chỗ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận