Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caber
caber
/"keibə/
Danh từ
sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
Thành ngữ
tossing
the
caber
trò chơi ném lao
Thảo luận
Thảo luận