1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caber

caber

/"keibə/
Danh từ
  • sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận